Characters remaining: 500/500
Translation

cầm canh

Academic
Friendly

Từ "cầm canh" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, bạn có thể hiểu như sau:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc thơ ca, "cầm canh" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh về sự trông chờ, sự lặp lại của thời gian hay một cái đó liên tục diễn ra.

    • dụ: "Trong đêm tối vắng lặng, chỉ còn lại tiếng gió tiếng cầm canh của những kẻ thức canh."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Từ "canh" trong "cầm canh" có thể được sử dụng độc lập để chỉ thời gian, dụ như "canh" trong "canh giờ", "canh đêm".
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có thể gần nghĩa hoặc tương tự như "cầm canh" có thể "thức canh" (người giữ canh, người cảnh giác) hoặc "báo canh" (báo hiệu thời gian).
Từ gần giống:
  • Trống canh: Cũng chỉ đến việc sử dụng trống để báo hiệu thời gian nhưng không nhất thiết phải có nghĩaâm thanh vang lên liên tục.
  1. đg. 1 Báo hiệu từng canh. Trống cầm canh. 2 (Âm thanh) nghe đều đều, từng lúc lại vang lên, nổi lên (thường trong đêm tối). Tiếng đại bác cầm canh suốt đêm.

Similar Spellings

Words Containing "cầm canh"

Comments and discussion on the word "cầm canh"